🌟 부들거리다

Động từ  

1. 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨다.

1. RUN BẮN, RUN BẦN BẬT, RUN LẬP CẬP: Cơ thể thường xuyên bị run mạnh vì lạnh, sợ hay tức giận. Hoặc thường xuyên run mạnh cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 부들거리다.
    Body shaking.
  • 팔다리가 부들거리다.
    The arms and legs shake.
  • 몸을 부들거리다.
    Shake body.
  • 어깨를 부들거리다.
    Shake one's shoulders.
  • 겁에 질려 부들거리다.
    Tremble with fear.
  • 화가 나서 부들거리다.
    Shake in anger.
  • 나는 너무 화가 난 나머지 손이 부들거렸다.
    I was so angry that my hands shook.
  • 찬바람이 불자 승규는 몸을 부들거리며 외투를 입었다.
    When the cold wind blew, seung-gyu shook himself and put on his overcoat.
  • 왜 그래? 몸이 안 좋아?
    What's wrong? you're not feeling well?
    감기에 걸렸는지 몸이 부들거리고 춥네.
    I think i caught a cold, my body is shaking and cold.
Từ đồng nghĩa 부들대다: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 떨다.
Từ đồng nghĩa 부들부들하다: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부들거리다 (부들거리다)

💕Start 부들거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Hẹn (4) Luật (42) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)