🌟 부들부들

Phó từ  

1. 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸을 자꾸 크게 떠는 모양.

1. BẦN BẬT, LẬP CẬP: Hình ảnh thường xuyên run mạnh cơ thể vì lạnh, sợ hay tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리가 부들부들 떨리다.
    My legs shake.
  • 몸을 부들부들 떨다.
    Shivering.
  • 손을 부들부들 떨다.
    Shake your hands.
  • 얼굴을 부들부들 떨다.
    Shake one's face.
  • 온몸을 부들부들 떨다.
    Shake all over.
  • 오 회장은 분노로 온몸을 부들부들 떨었다.
    Oh shook his whole body with rage.
  • 나는 극도로 긴장한 나머지 손끝이 부들부들 떨렸다.
    I was extremely nervous and my fingertips trembled.
  • 왜 그렇게 몸을 부들부들 떨고 있어?
    Why are you shaking so much?
    몰라. 몸살이 오려는지 너무 추워 죽겠어.
    I don't know. i think i'm going to get sick, but it's freezing.
작은말 바들바들: 몸을 자꾸 작게 바르르 떠는 모양.
센말 푸들푸들: 몸을 자꾸 크게 부르르 떠는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부들부들 (부들부들)
📚 Từ phái sinh: 부들부들하다: 춥거나 무섭거나 화가 나서 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 몸을 자꾸 크게 …

🗣️ 부들부들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)