🌟 분담금 (分擔金)

Danh từ  

1. 나누어서 내는 돈.

1. TIỀN CHIA SẺ TRÁCH NHIỆM: Tiền chia ra nộp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분담금 상환.
    Repayment of contributions.
  • 분담금이 증가하다.
    The share increases.
  • 분담금을 낮추다.
    Reduce the share.
  • 분담금을 내다.
    Pay one's share.
  • 분담금을 요청하다.
    Asking for contributions.
  • 분담금을 지불하다.
    Pay one's share.
  • 분담금을 지원하다.
    Support contributions.
  • 분담금을 확정하다.
    Fine the share.
  • 경제 위상이 높아짐에 따라 국제기구에 지불해야 하는 분담금 비율이 상향 조정되었다.
    The proportion of contributions payable to international organizations has been raised as the economic status increases.
  • 우방국의 군대에서는 우리나라에게 방위비 분담금을 더 올려 줄 것을 요구하면서 그 용도에 대해서는 논의하지 않고 있다.
    The allies' armed forces have called on our country to raise its share of defense costs further and have not discussed its use.
  • 이번에 아파트 관리비가 더 많이 나왔어.
    The apartment maintenance fee is higher this time.
    엘리베이터가 새로 설치되면서 엘리베이터 관리 분담금이 추가되었대.
    With the new elevator installation, the elevator management contribution has been added.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분담금 (분담금)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43)