🌟 내려놓다

☆☆   Động từ  

1. 들고 있던 것을 아래에 놓다.

1. ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Đặt các đang cầm xuống dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방을 내려놓다.
    Put down the bag.
  • 책을 내려놓다.
    Put the book down.
  • 수화기를 내려놓다.
    Put down the phone.
  • 짐을 내려놓다.
    Put the luggage down.
  • 바닥에 내려놓다.
    Put it down on the floor.
  • 상에 내려놓다.
    Put down on the table.
  • 탁자에 내려놓다.
    Put down on the table.
  • 그는 술을 마시고는 테이블 위에 잔을 소리 나게 내려놓았다.
    He drank and laid his glass down loudly on the table.
  • 지수는 수화기를 내려놓고 어머니의 이야기를 생각하며 한숨을 쉬었다.
    Jisoo put down the phone and sighed thinking about her mother's story.
  • 꼼짝 마! 경찰이다. 빨리 총을 내려놔!
    Freeze! it's the police. put the gun down quickly!
    가까이 오지 마! 가까이 오면 쏜다!
    Stay away from me! if you come close, i'll shoot!
Từ trái nghĩa 올려놓다: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다., 어떤 곳에 무엇을 적어 넣다., 계…

2. 위에 있던 것을 아래쪽으로 옮기다.

2. HẠ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Chuyển cái ở trên xuống phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄비를 불에서 내려놓다.
    Put the pot down from the fire.
  • 선반에서 내려놓다.
    Put down from the shelf.
  • 아래로 내려놓다.
    Put it down.
  • 그는 무게를 재기 위해 저울에서 추를 하나씩 내려놓고 있었다.
    He was putting down the weights one by one from the scale to weigh them.
  • 그녀는 물을 주려고 선반 위에 있던 화분을 아래쪽에 내려놓았다.
    She put down the pot on the shelf for water.
  • 민준아, 찬장에서 그릇들 좀 꺼내서 식탁 위로 내려놔 줄래?
    Min-joon, could you take the dishes out of the cupboard and put them down on the table?
    네. 어디다가 두면 돼요?
    Yes. where should i put it?
Từ trái nghĩa 올려놓다: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다., 어떤 곳에 무엇을 적어 넣다., 계…

3. 탈것을 이용해서 사람을 어떤 곳에 옮겨다 주다.

3. CHO XUỐNG: Dùng phương tiện di chuyển người đến chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길가에 내려놓다.
    Put it down by the roadside.
  • 승객들을 정류장에 내려놓다.
    Put the passengers down at the bus stop.
  • 역 앞에 내려놓다.
    Put it down in front of the station.
  • 학교 앞에 내려놓다.
    Put it down in front of the school.
  • 헬리콥터는 한 시간 만에 우리를 목적지에 내려놓았다.
    The helicopter dropped us off at our destination in an hour.
  • 어머니는 아이들을 학교 앞에 내려놓고 차를 돌려 회사로 향했다.
    The mother put the children down in front of the school and turned the car around and headed for work.
  • 버스에서 내리던 승객들이 오토바이에 치여서 사고가 났다더라.
    The passengers getting off the bus were hit by a motorcycle and had an accident.
    응. 버스 운전사가 승객들을 정류장에 제대로 내려놓지 않고 길가에 내려 줬대.
    Yes. the bus driver dropped the passengers off by the side of the road without putting them down properly at the bus stop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내려놓다 (내려노타) 내려놓아 (내려노아) 내려놓으니 (내려노으니) 내려놓는 (내려논는) 내려놓습니다 (내려노씀니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 내려놓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 내려놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)