🌟 내려놓다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내려놓다 (
내려노타
) • 내려놓아 (내려노아
) • 내려놓으니 (내려노으니
) • 내려놓는 (내려논는
) • 내려놓습니다 (내려노씀니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 내려놓다 @ Giải nghĩa
- 하선하다 (下船하다) : 짐을 배에서 내려놓다.
- 부리다 : 등에 지거나 차에 실었던 것을 내려놓다.
- 벗다 : 등에 메거나 진 가방 또는 짐 등을 내려놓다.
🗣️ 내려놓다 @ Ví dụ cụ thể
- 숟갈을 내려놓다. [숟갈]
- 찻잔을 내려놓다. [찻잔 (茶盞)]
- 바소쿠리를 내려놓다. [바소쿠리]
- 땅에 내려놓다. [땅]
- 전화기를 내려놓다. [전화기 (電話機)]
- 털썩 내려놓다. [털썩]
- 백묵을 내려놓다. [백묵 (白墨)]
- 길섶에 내려놓다. [길섶]
- 족집게를 내려놓다. [족집게]
- 송수화기를 내려놓다. [송수화기 (送受話器)]
- 나침반을 내려놓다. [나침반 (羅針盤)]
- 슬며시 내려놓다. [슬며시]
- 수화기를 내려놓다. [수화기 (受話器)]
- 역기를 내려놓다. [역기 (力器)]
- 조심조심 내려놓다. [조심조심 (操心操心)]
- 탁자에 내려놓다. [탁자 (卓子)]
- 땅바닥에 내려놓다. [땅바닥]
- 소쿠리를 내려놓다. [소쿠리]
- 수화물을 내려놓다. [수화물 (手貨物)]
- 지게를 내려놓다. [지게]
- 수하물을 내려놓다. [수하물 (手荷物)]
🌷 ㄴㄹㄴㄷ: Initial sound 내려놓다
-
ㄴㄹㄴㄷ (
내려놓다
)
: 들고 있던 것을 아래에 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Đặt các đang cầm xuống dưới. -
ㄴㄹㄴㄷ (
눌러놓다
)
: 듬성듬성하게 겹쳐 있거나 탄력 있는 물건을 다져서 부피를 적게 하기 위해 무거운 물건을 위에 올려놓다.
Động từ
🌏 DẰN, ĐÈ: Nhấn vật có độ đàn hồi hoặc vật được xếp thưa thớt xuống, rồi đặt vật nặng lên trên để làm giảm đi thể tích.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4)