🌟 부르트다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르트다 (
부르트다
) • 부르터 () • 부르트니 ()
🗣️ 부르트다 @ Giải nghĩa
🗣️ 부르트다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅌㄷ: Initial sound 부르트다
-
ㅂㄹㅌㄷ (
부르트다
)
: 살가죽이 들뜨고 그 속에 물이 괴다.
Động từ
🌏 BỎNG, BỎNG RỘP, PHỒNG DA: Da thịt phồng lên và có bọng nước ở trong đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17)