🌟 부르트다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부르트다 (
부르트다
) • 부르터 () • 부르트니 ()
🗣️ 부르트다 @ Giải nghĩa
🗣️ 부르트다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅌㄷ: Initial sound 부르트다
-
ㅂㄹㅌㄷ (
부르트다
)
: 살가죽이 들뜨고 그 속에 물이 괴다.
Động từ
🌏 BỎNG, BỎNG RỘP, PHỒNG DA: Da thịt phồng lên và có bọng nước ở trong đó.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91)