🌟 부조금 (扶助金)

Danh từ  

1. 잔칫집이나 상을 당한 집에 도와주려고 내는 돈.

1. TIỀN MỪNG, TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa để giúp đỡ cho nhà có tiệc hoặc nhà có tang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼 부조금.
    Wedding aid.
  • 장례 부조금.
    Funeral aid.
  • 부조금 봉투.
    A small envelope.
  • 부조금을 내다.
    Pay a contribution.
  • 부조금을 받다.
    Receive a subsidy.
  • 나는 친한 친구의 결혼 부조금으로 십만 원을 냈다.
    I paid a hundred thousand won for my best friend's wedding aid.
  • 우리는 사고로 가족을 잃은 김 씨를 위로하기 위해 십시일반 돈을 모아 그에게 제법 큰 액수의 부조금을 주었다.
    In order to console kim, who lost his family in an accident, we collected a small sum of money and gave him a fairly large sum of money.
  • 지수 결혼식에 부조금을 얼마나 해야 할까?
    How much of a contribution should we make to the index wedding?
    나는 돈 대신 결혼 선물을 하면 어떨까 하는데.
    I'm thinking of giving you a wedding gift instead of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조금 (부조금)

🗣️ 부조금 (扶助金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)