🌟 본질적 (本質的)

  Danh từ  

1. 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.

1. MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본질적인 대응책.
    Essential countermeasures.
  • 본질적인 차이.
    Essential difference.
  • 본질적인 해결.
    Essential solution.
  • 본질적으로 다르다.
    It's essentially different.
  • 본질적으로 불가능하다.
    Essentially impossible.
  • 본질적으로 해결하다.
    Solve in essence.
  • 노조와 회사의 관계는 본질적으로 갈등 관계라고 보는 입장도 있다.
    Some view the union-company relationship as essentially a conflict.
  • 인간은 혼자 태어나 혼자 죽는 존재이므로 본질적으로 고독하다.
    Humans are born alone and die alone, so they are essentially lonely.
  • 본질적인 문제를 해결하지 않으면 결국 같은 문제가 반복되기 마련이다.
    If you don't solve the essential problem, the same problem will eventually be repeated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본질적 (본질쩍)
📚 Từ phái sinh: 본질(本質): 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 본질적 (本質的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159)