🌟 부각 (浮刻)

  Danh từ  

1. 어떤 특징을 두드러지게 함.

1. SỰ TÔ ĐIỂM, SỰ LÀM NỔI BẬT, SỰ LÀM NỔI RÕ: Việc thể hiện rõ đặc tính nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부각이 되다.
    Stand out.
  • 부각을 하다.
    To make an incineration.
  • 그 회사는 광고에서 제품의 품질이 좋다는 점보다 유명 상표임을 부각을 했다.
    The company dismissed the advertisement as a brand name rather than a good quality product.
  • 두꺼운 옷 때문에 그녀의 굵은 허리가 부각이 되었다.
    Thick clothes brought out her thick waist.
  • 시청은 친근한 이미지의 부각을 위해 담장을 철거했다.
    The city hall removed the fence for a friendly image.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부각 (부각) 부각이 (부가기) 부각도 (부각또) 부각만 (부강만)
📚 Từ phái sinh: 부각되다(浮刻되다): 어떤 특징이 두드러지게 되다., 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으… 부각하다(浮刻하다): 어떤 특징을 두드러지게 하다., 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으…

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)