🌟 볼일

☆☆   Danh từ  

1. 해야 할 일.

1. CÔNG VIỆC: Việc phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급한 볼일.
    Urgent business.
  • 볼일이 끝나다.
    The business is done.
  • 볼일이 생기다.
    Something happens.
  • 볼일이 있다.
    I have business.
  • 볼일을 보다.
    Do business.
  • 어제는 사업상 볼일이 있어서 제주도에 다녀왔다.
    I went to jeju island yesterday because i had business to do.
  • 어머니는 아침 일찍부터 볼일을 보러 시내에 나가셨다.
    Mother went downtown early in the morning to do business.
  • 유민 씨는 어디 갔어요?
    Where's yoomin?
    급하게 볼일이 생겼다고 먼저 나갔어요.
    He left first because he had an emergency.
Từ đồng nghĩa 용건(用件): 해야 할 일.
Từ đồng nghĩa 용무(用務): 해야 할 일.

2. (완곡한 말로) 대변이나 소변을 봄.

2. VIỆC RIÊNG: (Cách nói giảm nói tránh) Việc đi đại tiện hay tiểu tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼일이 급하다.
    I'm in a hurry.
  • 볼일을 보다.
    Do business.
  • 우리 집 강아지는 볼일을 밖에서 보도록 훈련을 받았다.
    My dog has been trained to do business outside.
  • 승규는 화장실에서 볼일을 본 후 시원한 표정으로 나왔다.
    Seung-gyu came out with a cool look after his errand in the bathroom.
  • 너 어딜 그렇게 뛰어가?
    Where are you running like that?
    볼일이 급해서 화장실 가.
    I'm in a hurry to go to the bathroom.
Từ tham khảo 용변(用便): 똥이나 오줌을 누는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼일 (볼ː릴)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 볼일 @ Giải nghĩa

🗣️ 볼일 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92)