🌟 부교수 (副敎授)

Danh từ  

1. 대학교수의 직위 중 하나로, 정교수보다 아래, 조교수보다 위인 직위.

1. PHÓ GIÁO SƯ: Là một chức vị của giáo sư đại học ở dưới giáo sư chính, trên trợ lý giáo sư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부교수가 되다.
    Become an associate professor.
  • 부교수로 발령되다.
    Appointed as associate professor.
  • 부교수로 승진하다.
    Get promoted to associate professor.
  • 부교수로 임용되다.
    Appointed as an associate professor.
  • 부교수로 재직하다.
    To serve as an associate professor.
  • 그는 사립 대학의 조교수를 거쳐 현재는 부교수로 재직 중이다.
    He served as an assistant professor at a private university and is now an associate professor.
  • 총장이 경력이 없는 나를 바로 부교수로 임명한 것은 파격적인 일이었다.
    It was unconventional for the president to appoint me, who had no experience, as an associate professor right away.
  • 이번에 모교의 부교수로 부임하신다면서요?
    I heard you're going to be an associate professor at your alma mater this time.
    네. 모교에서 제자들을 가르친다는 생각에 벌써부터 마음이 설레네요.
    Yes, i'm already excited about teaching my students at my alma mater.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부교수 (부ː교수)

🗣️ 부교수 (副敎授) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)