🌟 볶이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볶이다 (
보끼다
) • 볶이어 (보끼어
보끼여
) 볶여 (보껴
) • 볶이니 (보끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 볶다: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다., 사람을 귀찮을 …
🗣️ 볶이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅇㄷ: Initial sound 볶이다
-
ㅂㅇㄷ (
보이다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㅇㄷ (
보이다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㅇㄷ (
배우다
)
: 새로운 지식을 얻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP: Tiếp nhận tri thức mới. -
ㅂㅇㄷ (
붙이다
)
: 무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẮN, DÁN: Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra. -
ㅂㅇㄷ (
비우다
)
: 안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRỐNG: Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong. -
ㅂㅇㄷ (
비웃다
)
: 어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.
☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI CHẾ NHẠO, CƯỜI GIỄU CỢT, CƯỜI KHINH BỈ: Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng. -
ㅂㅇㄷ (
벌이다
)
: 일을 계획하여 시작하거나 펼치다.
☆☆
Động từ
🌏 VÀO VIỆC, BẮT ĐẦU: Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai. -
ㅂㅇㄷ (
볶이다
)
: 물기를 거의 뺀 음식이 불 위에 놓여 이리저리 저어지면서 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÀO: Thức ăn đã ráo nước được cho lên lửa đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㅇㄷ (
백열등
)
: 빛을 내는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT, ĐÈN SỢI TÓC, ĐÈN NÓNG SÁNG, ĐÈN PHÁT RA ÁNH SÁNG TRẮNG: Thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng. -
ㅂㅇㄷ (
베이다
)
: 날이 있는 연장으로 잘리거나 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CHẶT, BỊ ĐỐN: Bị chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi. -
ㅂㅇㄷ (
보안등
)
: 어두워서 범죄나 사고가 발생할 위험이 있는 곳에 안전을 위하여 다는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN BẢO VỆ: Đèn treo vì sự an toàn ở nơi có nguy hiểm dễ xảy ra tai nạn hay phạm tội do tối tăm. -
ㅂㅇㄷ (
보얗다
)
: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 하얗다.
Tính từ
🌏 TRẮNG SỮA, TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và không rõ, giống như cái bị khói hay sương giăng. -
ㅂㅇㄷ (
불이다
)
: 화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.
🌏 CHÁY! CHÁY!: Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn. -
ㅂㅇㄷ (
비 오듯
)
: 화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.
🌏 NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều. -
ㅂㅇㄷ (
배이다
)
: → 배다 1
Động từ
🌏 -
ㅂㅇㄷ (
박이다
)
: 버릇, 생각, 습관 등이 완전히 굳어지다.
Động từ
🌏 ĂN SÂU, KHẮC SÂU: Thói quen, suy nghĩ, tập quán… hoàn toàn trở nên vững chắc. -
ㅂㅇㄷ (
바윗돌
)
: 바위처럼 아주 큰 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ TẢNG: Hòn đá to như đá tảng. -
ㅂㅇㄷ (
부옇다
)
: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.
Tính từ
🌏 ĐỤC MỜ, TRẮNG MỜ, TRẮNG ĐỤC: Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ. -
ㅂㅇㄷ (
바인더
)
: 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.
• So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92)