🌟 복작거리다

Động từ  

1. 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

1. NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구경꾼들이 복작거리다.
    Spectators bustle.
  • 놀이터에 아이들이 복작거리다.
    Children thrash the playground.
  • 시내에 사람들이 복작거리다.
    People bustle around town.
  • 거리가 인파로 복작거리다.
    The streets are rumbling with crowds.
  • 운동장이 학생들로 복작거리다.
    The playground is crowded with students.
  • 고속 도로 휴게소에는 귀경길에 오른 사람들이 복작거리고 있었다.
    The highway rest area was crowded with people on their way home.
  • 장난감 가게는 선물을 사 달라고 조르는 아이들로 복작거려 정신이 없었다.
    The toy store was distracted by children begging for gifts.
  • 명동은 언제나 사람들이 복작거리는 것 같아요.
    Myeong-dong always seems to be crowded.
    맞아요. 비가 오나 눈이 오나 항상 사람이 많아요.
    That's right. there are always a lot of people, rain or snow.
Từ đồng nghĩa 복작대다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Từ đồng nghĩa 복작복작하다: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복작거리다 (복짝꺼리다)

💕Start 복작거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48)