🌟 복작거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복작거리다 (
복짝꺼리다
)
🌷 ㅂㅈㄱㄹㄷ: Initial sound 복작거리다
-
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
북적거리다
)
: 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다.
☆
Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
빈정거리다
)
: 남을 은근히 비웃으며 자꾸 비꼬는 말을 하거나 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT: Khẽ cười cợt và cứ nói xoáy hoặc trêu chọc người khác. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
복작거리다
)
: 많은 사람이 좁은 곳에 모여 어수선하고 시끄럽게 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HỖN LOẠN: Nhiều người tụ tập ở nơi chật hẹp và cứ di chuyển một cách lộn xộn và ồn ào. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
번질거리다
)
: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng. -
ㅂㅈㄱㄹㄷ (
반질거리다
)
: 물체의 겉이 매우 매끄럽고 윤기가 흐르다.
Động từ
🌏 BÓNG LOÁNG: Bề ngoài của vật thể rất trơn và bóng láng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48)