🌟 복합 (複合)

  Danh từ  

1. 두 가지 이상이 하나로 합침. 또는 두 가지 이상을 하나로 합침.

1. SỰ PHỐI HỢP, SỰ TỔ HỢP, SỰ KẾT HỢP: Sự hợp lại thành một của hai hay nhiều thứ. Hoặc sự hợp từ hai hay nhiều thứ lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화 복합.
    Cultural complex.
  • 성분 복합.
    Ingredient complex.
  • 재료 복합.
    Material compound.
  • 개념의 복합.
    A complex of concepts.
  • 복합 공간.
    Complex space.
  • 복합 기능.
    Complex functions.
  • 복합이 되다.
    Come together.
  • 복합을 하다.
    To combine.
  • 이 영양제는 비타민과 단백질이 함유된 복합 영양제이다.
    This nutrient is a compound nutrient containing vitamins and protein.
  • 승규는 주거 공간과 상가가 같이 있는 복합 건물에 살고 있다.
    Seunggyu lives in a complex building with a residential space and a shopping mall.
  • 이 휴대폰으로는 음악을 들으면서 문자 메시지를 보낼 수 있어.
    You can text while listening to music on this cell phone.
    여러 가지 복합 기능이 있는 휴대폰이구나.
    It's a cell phone with multiple functions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합 (보캅) 복합이 (보카비) 복합도 (보캅또) 복합만 (보캄만)
📚 Từ phái sinh: 복합되다(複合되다): 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 복합적(複合的): 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는. 복합적(複合的): 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는 것. 복합하다(複合하다): 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 또는 두 가지 이상을 하나로 합치…

🗣️ 복합 (複合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)