🌟 복합 (複合)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합 (
보캅
) • 복합이 (보카비
) • 복합도 (보캅또
) • 복합만 (보캄만
)
📚 Từ phái sinh: • 복합되다(複合되다): 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. • 복합적(複合的): 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는. • 복합적(複合的): 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는 것. • 복합하다(複合하다): 두 가지 이상이 하나로 합쳐지다. 또는 두 가지 이상을 하나로 합치…
🗣️ 복합 (複合) @ Ví dụ cụ thể
- 복합 명제. [명제 (命題)]
- 복합 비타민. [비타민 (vitamin)]
- 올해 말쯤 지하철 역 부근에 주상 복합 빌딩이 새로 건설될 예정이다. [건설되다 (建設되다)]
- 복합 명사. [명사 (名詞)]
- 사거리에 있는 복합 쇼핑몰 이 층에 새로 서점이 들어섰대. [쇼핑몰 (shoppingmall)]
- 우리 회사는 서울의 동북부에 대형 복합 쇼핑센터를 건설하기로 했다. [동북부 (東北部)]
- 복합 쇼핑센터. [쇼핑센터 (shoppingcenter)]
- 복합 쇼핑센터에 가면 쇼핑과 식사를 한 번에 해결할 수 있어. [쇼핑센터 (shoppingcenter)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 복합
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81)