🌟 분탕질 (焚蕩 질)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분탕질 (
분탕질
)
📚 Từ phái sinh: • 분탕질하다(焚蕩질하다): 집안의 재산을 모두 없애 버리다., 시끄럽게 떠들며 소동을 일으…
🌷 ㅂㅌㅈ: Initial sound 분탕질
-
ㅂㅌㅈ (
배타적
)
: 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÀI TRỪ, CÓ TÍNH BÀI TRỪ: Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác. -
ㅂㅌㅈ (
배타적
)
: 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÀI TRỪ: Sự có xu hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác. -
ㅂㅌㅈ (
밥투정
)
: 밥을 먹을 때 밥에 대한 불평을 심하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THAN PHIỀN VỀ ĂN UỐNG: Sự bất bình gay gắt về món ăn khi ăn cơm. -
ㅂㅌㅈ (
분탕질
)
: 집안의 재산을 모두 없애 버리는 것.
Danh từ
🌏 PHÁ GIA, THIÊU RỤI TOÀN BỘ TÀI SẢN: Việc làm mất hết tài sản của gia đình. -
ㅂㅌㅈ (
변태적
)
: 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BIẾN THÁI: Việc tâm lý hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường. -
ㅂㅌㅈ (
변태적
)
: 성에 관련된 행동이나 심리가 정상적이지 않은.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BIẾN THÁI: Tâm lí hay hành động liên quan tới tình dục không bình thường. -
ㅂㅌㅈ (
불특정
)
: 대상이나 장소 등을 특별히 정하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG CHUNG, SỰ ĐẠI BỘ PHẬN: Việc không xác định đặc biệt về đối tượng hay địa điểm. -
ㅂㅌㅈ (
반타작
)
: 예상에 비해 절반 정도인 성과를 얻음.
Danh từ
🌏 SỰ THU VỀ MỘT NỬA: Sự nhận được thành quả bằng một nửa so với dự định.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8)