🌟 불모지 (不毛地)

  Danh từ  

1. 식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅.

1. ĐẤT CẰN, ĐẤT CẰN CỖI: Đất cằn cỗi và khô cằn, thực vật không lớn nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사막의 불모지.
    Desert barren.
  • 불모지를 가꾸다.
    Cultivate barren land.
  • 불모지를 개척하다.
    Carve out a barren land.
  • 불모지를 일구다.
    Create barren land.
  • 불모지로 버려지다.
    Be abandoned in barren land.
  • 그곳은 바람과 돌만이 가득해 농작물이 자랄 수 없는 불모지였다.
    It was a barren land where only wind and stones could not grow crops.
  • 주민들은 척박한 불모지를 일궈서 농사를 지을 수 있는 비옥한 땅으로 만들었다.
    The inhabitants made barren wasteland fertile for farming.
  • 화성 탐사 결과는 어떻습니까? 새로운 생명체가 있었습니까?
    What are the results of the mars exploration? was there any new life?
    사방이 돌멩이뿐인 불모지나 다름없었습니다.
    All sides were barren of stones.
Từ tham khảo 황무지(荒蕪地): 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.

2. (비유적으로) 아무런 개발이나 발전이 되지 않은 곳. 또는 그런 상태.

2. NƠI TRÌ TRỆ, TRẠNG THÁI TRÌ TRỆ: (cách nói ẩn dụ) Nơi không được khai phá hay phát triển gì cả. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술의 불모지.
    A barren land of technology.
  • 불모지를 개발하다.
    Develop barren land.
  • 불모지를 개척하다.
    Carve out a barren land.
  • 불모지나 다름없다.
    It's like barren land.
  • 불모지로 남다.
    Remain barren.
  • 선교사들은 기독교의 불모지를 찾아 다니며 하나님의 말씀을 전파하는 데 힘을 쏟았다.
    The missionaries went on a search for the barren land of christianity and devoted themselves to preaching the word of god.
  • 과학 기술의 불모지나 다름없었던 한국은 투자와 개발을 통해 세계적인 정보 산업 강국으로 성장하였다.
    Korea, a barren land of science and technology, has grown into a global information industry powerhouse through investment and development.
  • 경기 결과가 어떻게 됐습니까?
    What was the result of the game?
    축구 불모지가 축구 강대국인 브라질을 이겨 화제를 모았습니다.
    The barren land of football has drawn attention by defeating brazil, the soccer power.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불모지 (불모지)

🗣️ 불모지 (不毛地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)