🌟 비굴하다 (卑屈 하다)

  Tính từ  

1. 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.

1. KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비굴한 모습.
    A servile figure.
  • 비굴한 사람.
    A servile.
  • 비굴한 행동.
    Servile behavior.
  • 비굴하게 굴다.
    Be servile.
  • 비굴하게 살다.
    Live servile.
  • 태도가 비굴하다.
    Be servile in manner.
  • 적에게 살려 달라며 비굴하게 애원하느니 죽음을 택하겠다.
    I'd rather die than beg the enemy to spare me.
  • 그가 상사들에게 아첨을 하고 굽신거리는 모습은 무척 비굴해 보였다.
    The sight of him groveling and flattering his superiors seemed very servile.
  • 나는 너와 싸우고 싶지 않아.
    I don't want to fight you.
    비굴하게 피하지 말고 누가 이기나 붙어 보자고.
    Don't be so servile and let's fight who wins.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비굴하다 (비ː굴하다) 비굴한 (비ː굴한) 비굴하여 (비ː굴하여) 비굴해 (비ː굴해) 비굴하니 (비ː굴하니) 비굴합니다 (비ː굴함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 비굴하다 (卑屈 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43)