🌟 불굴 (不屈)

Danh từ  

1. 온갖 어려움에도 굽히지 않음.

1. SỰ BẤT KHUẤT: Việc không khuất phục dù trước muôn vàn khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불굴의 노력.
    An indomitable effort.
  • 불굴의 뜻.
    An indomitable meaning.
  • 불굴의 생명력.
    An indomitable vitality.
  • 불굴의 신념.
    An indomitable belief.
  • 불굴의 영웅.
    An indomitable hero.
  • 불굴의 용기.
    Indomitable courage.
  • 불굴의 의지.
    An indomitable will.
  • 불굴의 정신.
    An indomitable spirit.
  • 불굴의 투지.
    Indomitable fighting spirit.
  • 그는 장애로 인해 두 팔을 쓸 수 없었지만 불굴의 노력으로 대학까지 마쳤다.
    He was unable to use his arms because of his disability, but with undaunted efforts he even completed college.
  • 그는 불굴의 투지로 노력한 덕에 올림픽에서 신기록을 세우며 금메달을 따냈다.
    He set a new record in the olympics thanks to his hard work with indomitable fighting spirit.
  • 우리는 조국 광복을 위해 목숨조차 아끼지 않았던 독립운동가들을 불굴의 영웅으로 기억한다.
    We remember independence fighters who even spared their lives for the liberation of the motherland as indomitable heroes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불굴 (불굴)
📚 Từ phái sinh: 불굴하다: 온갖 어려움에도 굽히지 아니하다.

📚 Annotation: 주로 ‘불굴의’로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8)