Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀리다 (비ː틀리다) • 비틀리어 (비ː틀리어비ː틀리여) 비틀려 (비ː틀려) • 비틀리니 (비ː틀리니) 📚 Từ phái sinh: • 비틀다: 힘을 주어 꼬면서 돌리다., 일 등을 잘못되게 하다.
비ː틀리다
비ː틀리어
비ː틀리여
비ː틀려
비ː틀리니
Start 비 비 End
Start
End
Start 틀 틀 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191)