🌟 비틀리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비틀리다 (
비ː틀리다
) • 비틀리어 (비ː틀리어
비ː틀리여
) 비틀려 (비ː틀려
) • 비틀리니 (비ː틀리니
)
📚 Từ phái sinh: • 비틀다: 힘을 주어 꼬면서 돌리다., 일 등을 잘못되게 하다.
🌷 ㅂㅌㄹㄷ: Initial sound 비틀리다
-
ㅂㅌㄹㄷ (
비틀리다
)
: 힘을 받아 꼬이면서 돌아가다.
Động từ
🌏 BỊ BẺ QUẶT, BỊ VẶN XOẮN: Lấy sức xoắn và vặn.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)