🌟 불끈거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불끈거리다 (
불끈거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 불끈: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양., 흥분하여 갑자기 화를…📚 Annotation: 주로 '주먹을 불끈거리다'로 쓴다.
🌷 ㅂㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 불끈거리다
-
ㅂㄲㄱㄹㄷ (
불끈거리다
)
: 물체 등이 두드러지게 자꾸 치밀거나 솟아오르거나 떠오르다.
Động từ
🌏 MỌC TRỒI LÊN, NHÚ CAO LÊN: Vật thể... dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255)