🌟 불결하다 (不潔 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불결하다 (
불결하다
) • 불결한 (불결한
) • 불결하여 (불결하여
) 불결해 (불결해
) • 불결하니 (불결하니
) • 불결합니다 (불결함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불결(不潔): 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더러움.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 불결하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204)