🌟 불결하다 (不潔 하다)

Tính từ  

1. 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더럽다.

1. KHÔNG TINH KHIẾT, MẤT VỆ SINH: Sự vật hay địa điểm nào đó không sạch sẽ mà dơ bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불결한 주방.
    A filthy kitchen.
  • 불결한 화장실.
    A filthy toilet.
  • 불결하게 생활하다.
    Lead an impure life.
  • 시설이 불결하다.
    Facilities are filthy.
  • 위생이 불결하다.
    Sanitary is unclean.
  • 그 음식점은 불결한 위생 상태로 영업을 정지 당했다.
    The restaurant has been shut down in filthy sanitary conditions.
  • 지수는 공중화장실이 불결하다고 느껴서 절대로 이용하지 않는다.
    The index never uses public restrooms because it feels dirty.
  • 이 호텔은 겉보기와는 달리 방 안이 정말 불결하네요.
    This hotel looks like a filthy room.
    바닥에 머리카락도 떨어져 있고 이불도 더러워요.
    Hair's on the floor and bedclothes are dirty.
Từ trái nghĩa 청결하다(淸潔하다): 맑고 깨끗하다.

2. 어떤 생각이나 행동이 도덕적으로 떳떳하지 않다.

2. BẨN THỈU, NHƠ NHUỐC: Suy nghĩ hay hành động nào đó không ngay thẳng về mặt đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불결한 마음.
    A filthy mind.
  • 불결한 행동.
    Dirty conduct.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불결하다 (불결하다) 불결한 (불결한) 불결하여 (불결하여) 불결해 (불결해) 불결하니 (불결하니) 불결합니다 (불결함니다)
📚 Từ phái sinh: 불결(不潔): 어떤 사물이나 장소가 깨끗하지 않고 더러움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204)