🌟 분부 (分付/吩咐)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분부 (
분ː부
)
📚 Từ phái sinh: • 분부하다(分付/吩咐하다): 윗사람이 아랫사람에게 명령을 내리거나 당부를 하다.
🗣️ 분부 (分付/吩咐) @ Ví dụ cụ thể
- 추상같은 분부. [추상같다 (秋霜같다)]
- 박 소령의 추상같은 분부에 모두 재빨리 움직였다. [추상같다 (秋霜같다)]
- 상전의 분부. [상전 (上典)]
- 상전의 분부를 거역할 수 없었던 종은 아픈 몸으로 심부름을 나섰다. [상전 (上典)]
- 지엄한 분부. [지엄하다 (至嚴하다)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 분부
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86)