🌟 분부 (分付/吩咐)

Danh từ  

1. 윗사람이 아랫사람에게 하는 명령이나 당부.

1. MỆNH LỆNH, YÊU CẦU: Mệnh lệnh hay sự khẩn nài của người trên đối với kẻ dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분부를 내리다.
    Give orders.
  • 분부를 받다.
    Receive orders.
  • 분부를 하다.
    To give orders.
  • 분부대로 하다.
    Follow orders.
  • 하인은 주인의 분부대로 행동했다.
    The servant acted according to his master's orders.
  • 부대장은 나에게 전방에 있는 부대로 옮기라는 분부를 내렸다.
    The commanding officer ordered me to move to the front.
  • 오늘 오전 열 시까지 회의실로 집합하라는 회장님의 분부가 있었다.
    There was a chairman's order to assemble into the conference room by 10:00 this morning.
  • 자네 내가 시키는 일 좀 해 줄 수 있겠나?
    Can you do what i tell you to do?
    물론이죠. 무슨 일이든 분부만 내리십시오.
    Sure. whatever you do, just tell me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분부 (분ː부)
📚 Từ phái sinh: 분부하다(分付/吩咐하다): 윗사람이 아랫사람에게 명령을 내리거나 당부를 하다.

🗣️ 분부 (分付/吩咐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86)