🌟 분비 (分泌)

Danh từ  

1. 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내는 것.

1. SỰ BÀI TIẾT: Sự đưa dịch thể được tạo nên ở tế bào ra ngoài tế bào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호르몬 분비.
    Hormone secretion.
  • 분비가 되다.
    Be in secretion.
  • 분비가 왕성하다.
    There's a lot of secretion.
  • 분비가 원활하다.
    The secretion is smooth.
  • 분비가 활발하다.
    The secretion is active.
  • 분비를 시키다.
    Make a secretion.
  • 분비를 하다.
    Make a secretion.
  • 아연은 호르몬 분비에 도움이 되는 성분이다.
    Zinc is a helpful ingredient for hormone secretion.
  • 인체는 더워지면 땀의 분비를 통해 체온을 조절한다.
    When the body heats up, it regulates body temperature through the secretion of sweat.
  • 성장을 촉진시키기 위해서는 성장 호르몬의 왕성한 분비가 이루어지는 밤에 숙면을 취해야 한다.
    In order to promote growth, a sound sleep should be taken at night when the vigorous secretion of growth hormones is made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분비 (분비)
📚 Từ phái sinh: 분비되다(分泌되다): 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다. 분비하다(分泌하다): 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내다.


🗣️ 분비 (分泌) @ Giải nghĩa

🗣️ 분비 (分泌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)