🌟 분비 (分泌)

Danh từ  

1. 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내는 것.

1. SỰ BÀI TIẾT: Sự đưa dịch thể được tạo nên ở tế bào ra ngoài tế bào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호르몬 분비.
    Hormone secretion.
  • Google translate 분비가 되다.
    Be in secretion.
  • Google translate 분비가 왕성하다.
    There's a lot of secretion.
  • Google translate 분비가 원활하다.
    The secretion is smooth.
  • Google translate 분비가 활발하다.
    The secretion is active.
  • Google translate 분비를 시키다.
    Make a secretion.
  • Google translate 분비를 하다.
    Make a secretion.
  • Google translate 아연은 호르몬 분비에 도움이 되는 성분이다.
    Zinc is a helpful ingredient for hormone secretion.
  • Google translate 인체는 더워지면 땀의 분비를 통해 체온을 조절한다.
    When the body heats up, it regulates body temperature through the secretion of sweat.
  • Google translate 성장을 촉진시키기 위해서는 성장 호르몬의 왕성한 분비가 이루어지는 밤에 숙면을 취해야 한다.
    In order to promote growth, a sound sleep should be taken at night when the vigorous secretion of growth hormones is made.

분비: secretion,ぶんぴ・ぶんぴつ【分泌】,sécrétion,secreción, segregación, exudación,إفراز,шүүрэл, шүүрүүлэх, ялгаруулах,sự bài tiết,การขับถ่าย, การหลั่ง, การหลั่งออกมา,sekresi, pengeluaran, penghasilan,секреция; выделение,分泌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분비 (분비)
📚 Từ phái sinh: 분비되다(分泌되다): 세포에서 만들어진 액체가 세포 밖으로 내보내지다. 분비하다(分泌하다): 세포에서 만들어진 액체를 세포 밖으로 내보내다.


🗣️ 분비 (分泌) @ Giải nghĩa

🗣️ 분비 (分泌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)