🌟 비타민 (vitamin)

☆☆   Danh từ  

1. 몸 안에서 만들어지지는 않지만 동물의 성장에 꼭 필요한 영양소.

1. VITAMIN: Chất dinh dưỡng không được tạo ra bên trong cơ thể nhưng tất cần cho sự sinh trưởng của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복합 비타민.
    Complex vitamins.
  • 비타민 주사.
    Vitamin injections.
  • 비타민 함량.
    Vitamin content.
  • 비타민이 풍부하다.
    Rich in vitamins.
  • 비타민이 필요하다.
    We need vitamins.
  • 비타민이 함유되다.
    Contain vitamins.
  • 비타민을 섭취하다.
    Take vitamins.
  • 비타민이 부족하면 뼈가 약해지거나 쉽게 피로감을 느끼게 된다.
    Lack of vitamins makes bones weak or easily tired.
  • 귤이나 딸기, 사과 등과 같은 과일에는 비타민이 많이 함유되어 있다.
    Fruits such as tangerines, strawberries, apples, etc. are high in vitamins.
  • 대부분의 비타민은 몸 안에서 생성되지 않기 때문에 반드시 식품으로 섭취해야 한다.
    Most vitamins are not produced in the body and must be taken as food.
  • 비타민의 종류가 다양한 것을 보니까 각각의 비타민이 들어 있는 식품도 많이 다를 것 같아요.
    There are various types of vitamins, so i think the food containing each vitamin will be very different.
    맞아요. 식품의 종류에 따라 들어있는 비타민의 종류와 양이 다르죠.
    That's right. depending on the type of food, the amount and type of vitamins are different.


📚 thể loại: Sức khỏe  
📚 Variant: 바이타민


🗣️ 비타민 (vitamin) @ Giải nghĩa

🗣️ 비타민 (vitamin) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13)