ㅂㅌㅁ (
비타민
)
: 몸 안에서 만들어지지는 않지만 동물의 성장에 꼭 필요한 영양소.
☆☆
Danh từ
🌏 VITAMIN: Chất dinh dưỡng không được tạo ra bên trong cơ thể nhưng tất cần cho sự sinh trưởng của động vật.
ㅂㅌㅁ (
불투명
)
: 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TRONG SUỐT, SỰ MỜ, SỰ ĐỤC: Việc nước hay thủy tinh... không trong suốt mà mờ ảo.
ㅂㅌㅁ (
반투명
)
: 빛이 또렷하게 통하지 않아 반대쪽이 흐릿하게 보이는 성질이 있음.
Danh từ
🌏 SỰ LỜ MỜ, KHÔNG SÁNG RÕ: Việc có tính chất mà ánh sáng không chiếu qua một cách rõ ràng nên phía đối diện trông lờ mờ.
ㅂㅌㅁ (
버팀목
)
: 무엇이 쓰러지지 않도록 받쳐 세우는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY CHỐNG: Cây được dựng lên chống đỡ để cái gì đó không ngã.