🌟 분출되다 (噴出 되다)

Động từ  

1. 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오다.

1. ĐƯỢC PHUN TRÀO: Chất lỏng hay chất khi được phun ra mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분출되는 가스.
    Ejected gas.
  • 방귀가 분출되다.
    Fart erupts.
  • 액체가 분출되다.
    Fluid erupts.
  • 온천수가 분출되다.
    Hot spring water erupts.
  • 피가 분출되다.
    Blood spouts.
  • 중동 지방에는 석유가 분출되는 지역이 많다.
    There are many oil spewing areas in the middle east.
  • 가스관에서 유독 가스가 분출돼 주변 지역이 오염되었다.
    Poisonous gas was emitted from the gas pipeline and contaminated the surrounding area.
  • 이 지역에서 온천수가 분출됐다면서?
    I heard hot spring water erupted in this area.
    응, 그래서 곧 여기에 온천이 들어설 거래.
    Yes, that's why the hot spring will be here soon.

2. 쌓였던 감정이 한꺼번에 터져 나오다.

2. ĐƯỢC TRÀO DÂNG, ĐƯỢC TUÔN TRÀO: Cảm xúc dồn nén bùng phát một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분출된 욕망.
    Ejected desire.
  • 스트레스가 분출되다.
    Stress erupts.
  • 욕구가 분출되다.
    Desire erupts.
  • 증오심이 분출되다.
    Hate erupts.
  • 화가 분출되다.
    Anger erupts.
  • 갑자기 분출된 지수의 짜증 때문에 우리는 모두 지수의 눈치를 봐야 했다.
    Because of the irritation of the sudden eruption of the index, we all had to watch the index.
  • 산에 올라 소리를 지르니 그동안 쌓였던 안 좋은 감정들이 모두 분출되는 것 같았다.
    As i climbed the mountain and screamed, all the bad feelings that had been accumulated seemed to be vented out.
  • 실컷 울고 나니까 이제 마음이 가라앉아?
    Now that you've cried your heart out?
    응, 훨씬 좋아. 스트레스가 다 분출됐나 봐.
    Yeah, much better. i guess all the stress is blown out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분출되다 (분ː출되다) 분출되다 (분ː출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분출(噴出): 액체나 기체가 세차게 뿜어져 나옴., 쌓였던 감정이 한꺼번에 터져 나옴.

🗣️ 분출되다 (噴出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cảm ơn (8)