🌟 사자 (獅子)

☆☆   Danh từ  

1. 몸집이 크고 사나우며 수컷은 뒷머리와 앞가슴에 긴 갈기가 있는 동물.

1. SƯ TỬ: Động vật có thân mình to lớn và dữ tợn, con đực có bờm dài ở sau đầu và trước ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사자 한 마리.
    One lion.
  • 사자 갈기.
    Lion mane.
  • 사자 우리.
    Lion cage.
  • 사자가 달려들다.
    Lions rush in.
  • 사자가 잡아먹다.
    Lion eats.
  • 사자를 무서워하다.
    Fear the lion.
  • 사자에게 먹히다.
    Be eaten by lions.
  • 혼자 풀을 뜯고 있던 어린 사슴 한 마리가 사자들에게 잡아먹히고 말았다.
    A young deer grazing alone was eaten by lions.
  • 동물원에서 사자 한 마리가 우리를 탈출했다는 이야기를 들은 사람들은 공포에 떨었다.
    Those who heard that a lion escaped from the zoo were terrified.
  • 나는 동물 중에서 사자가 제일 좋아.
    I like lions best of all animals.
    나도. 특히 얼굴이랑 목에 난 갈기가 제일 멋있어.
    Me too. especially the mane on your face and neck is the best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사자 (사자)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 사자 (獅子) @ Giải nghĩa

🗣️ 사자 (獅子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365)