🌟 사법권 (司法權)

Danh từ  

1. 법에 근거하여 사건을 재판하고 법적 조치를 취할 수 있는 국가의 권한.

1. QUYỀN TƯ PHÁP: Quyền hạn của quốc gia có thể xét xử vụ việc hoặc xử lý về mặt pháp luật căn cứ theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사법권 독점.
    Monopoly of jurisdiction.
  • 사법권 박탈.
    Deprivation of jurisdiction.
  • 사법권 회수.
    The revocation of jurisdiction.
  • 사법권의 독립.
    The independence of judicial power.
  • 사법권을 이양하다.
    Devolve jurisdiction.
  • 사법권을 침해하다.
    Violate jurisdiction.
  • 사법권을 행사하다.
    Exercise jurisdiction.
  • 사법권을 확보하다.
    Securing jurisdiction.
  • 헌법에 따르면 사법권은 법원만이 가지는 권한으로 국회나 행정부와 같은 기관은 행사할 수 없다.
    Under the constitution, judicial power is a power held only by courts, and institutions such as the national assembly or the administration cannot exercise it.
  • 사법권은 특정한 집단의 영향을 받지 않고 중립적으로 국민의 권리를 보장해야 한다.
    Jurisdiction should ensure the rights of the people in a neutral manner without being affected by a particular group.
  • 사법권을 독점적으로 행사하게 하는 걸까?
    Why would they let us exercise judicial power exclusively?
    사법권이 독립되어야지 부당한 명령이나 압력에 휘둘리지 않고 공정하게 재판할 수 있으니까.
    Judicial power must be independent so that it can be judged fairly without being swayed by unjust orders or pressure.
Từ tham khảo 입법권(立法權): 국회의 법률 제정권과 같이, 국민들이 뽑은 의회에서 법을 제정할 수 있…
Từ tham khảo 행정권(行政權): 국가의 행정을 맡아 수행하는 권한.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사법권 (사법꿘)

🗣️ 사법권 (司法權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)