🌟 비효율적 (非效率的)

Danh từ  

1. 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못한 것.

1. TÍNH PHI HIỆU QUẢ, TÍNH HIỆU SUẤT KÉM: Cái mà thành quả không được mãn nguyện so với nỗ lực bỏ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비효율적인 방법.
    Inefficient methods.
  • 비효율적인 방식.
    Inefficient ways.
  • 비효율적인 정책.
    Inefficient policy.
  • 비효율적으로 운영하다.
    Operate inefficiently.
  • 비효율적으로 평가되다.
    Be assessed inefficiently.
  • 우리는 두 부서가 비슷한 일을 하는 비효율적인 상황을 개선하기로 했다.
    We have decided to improve the inefficient situation in which the two departments do similar things.
  • 이곳은 교통 신호가 비효율적으로 운영되는 측면이 있어 신호 체계를 재정비하기로 했다.
    This place has a side where traffic signals operate inefficiently, so we decided to reorganize the signal system.
  • 김 대리는 과중한 주말 업무 때문에 평일 근무에 지장을 받는 것이 비효율적이라고 생각했다.
    Kim found it inefficient to be disturbed by heavy weekend work.
  • 단순한 일을 기계화하지 않고 비싼 인건비를 주고 시키는 건 비효율적이야.
    It's inefficient to pay high labor costs without mechanizing simple tasks.
    그렇지만 나는 사람들에게 일자리를 제공하는 것도 중요하다고 생각해.
    But i think it's also important to provide people with jobs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비효율적 (비ː효율쩍)
📚 Từ phái sinh: 비효율(非效率): 들인 노력에 비해 성과가 만족스럽지 못함.

🗣️ 비효율적 (非效率的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59)