🌟 살랑이다

Động từ  

1. 바람이 가볍게 불다.

1. VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ: Gió thổi nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살랑이는 바닷바람.
    Soft sea breeze.
  • 살랑이는 바람결.
    Soft breeze.
  • 살랑이는 봄바람.
    A gentle spring breeze.
  • 살랑이며 불어오다.
    Blow gently.
  • 미풍이 살랑이다.
    The breeze is gentle.
  • 부드럽게 살랑이다.
    Soft sallang.
  • 살랑이는 바람에 나뭇잎이 가볍게 흔들렸다.
    The breeze shook the leaves lightly.
  • 바닷바람이 부드럽게 살랑이고 파도는 잔잔하여 배를 타기 좋은 날이었다.
    The sea breeze was gentle and the waves were calm, so it was a good day to take a boat.
  • 어서 일어나. 지금이 대체 몇 시인데 자고 있는 거야?
    Come on, get up. what time is it now? are you sleeping?
    이런. 바람이 살랑이는 게 기분이 좋아서 나도 모르게 잠들었나 봐.
    Oh no. i must have fallen asleep without realizing it because i was in a good mood with the breeze.

2. 가벼운 물건이나 물결 등이 바람에 움직이다.

2. RUNG RINH, PHẤT PHƠ: Đồ vật nhẹ hay sóng nước... lay động theo gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살랑이는 꽃.
    Soft flowers.
  • 살랑이는 물결.
    A gentle wave.
  • 살랑이는 커튼.
    Soft curtains.
  • 머리카락이 살랑이다.
    Hair is soft.
  • 잎사귀가 살랑이다.
    Leaves are soft.
  • 파도가 살랑이다.
    The waves are soft.
  • 창문 사이로 들어온 바람에 커튼이 살짝 살랑였다.
    The curtain fluttered slightly in between the windows.
  • 우리가 탄 배는 살랑이는 파도에 따라 이리저리 움직였다.
    The boat we were on moved around with the gentle waves.
  • 바람이 불어서 호수의 물결이 살랑이는 모습이 참 아름답네요.
    It's so beautiful how the waves of the lake sway in the wind.
    네. 저도 마음에 들어서 자주 오는 곳이에요.
    Yeah. i like this place, too, so i come here often.

3. 사람이나 동물이 몸이나 물건 등을 가볍게 움직이다.

3. LẮC LƯ, VE VẨY, LÀM BAY PHẤT PHƠ: Người hay động vật dịch chuyển cơ thể hay đồ vật... một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 살랑이다.
    The head is soft.
  • 꼬리를 살랑이다.
    The tail is soft.
  • 머리를 살랑이다.
    The head is soft.
  • 손을 살랑이다.
    My hands are soft.
  • 치마를 살랑이다.
    The skirt is slender.
  • 유민이 긴 머리카락을 살랑이며 웃었다.
    Yu-min smiled with long hair.
  • 그녀는 긴 치마를 살랑이며 우아하게 춤췄다.
    She danced gracefully with a long skirt.
  • 내 동생 학예회에 와 줘서 고마워. 잘 봤어?
    Thanks for coming to my brother's school festival. did you see that?
    응. 엉덩이를 살랑이며 율동하는 모습이 정말 귀여웠어.
    Yes. it was so cute to see her dancing with her hips fluttering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살랑이다 (살랑이다)
📚 Từ phái sinh: 살랑: 바람이 가볍게 부는 모양.

🗣️ 살랑이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43)