🌟 사육하다 (飼育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사육하다 (
사유카다
)
📚 Từ phái sinh: • 사육(飼育): 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기름.
🗣️ 사육하다 (飼育 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한우를 사육하다. [한우 (韓牛)]
- 양계장에서 사육하다. [양계장 (養鷄場)]
- 집짐승을 사육하다. [집짐승]
- 표범을 사육하다. [표범 (豹범)]
- 물개를 사육하다. [물개]
- 돼지를 사육하다. [돼지]
- 구관조를 사육하다. [구관조 (九官鳥)]
- 닭을 사육하다. [닭]
- 밍크를 사육하다. [밍크 (mink)]
- 치어를 사육하다. [치어 (稚魚)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 사육하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)