🌟 삼박자 (三拍子)

Danh từ  

1. 음악에서, 한 마디가 세 박자로 된 것.

1. NHỊP BA: Việc một nốt thành ba nhịp trong âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠른 삼박자.
    Fast three-beat.
  • 느린 삼박자.
    Slow triple time.
  • 삼박자 곡.
    Three beats song.
  • 삼박자 노래.
    Three-beat song.
  • 삼박자 리듬.
    Three-beat rhythm.
  • 삼박자 연주.
    Three beats.
  • 삼박자로 부르다.
    To call in triple time.
  • 삼박자로 연주하다.
    Play in triple time.
  • 밴드는 노래를 삼박자 리듬으로 연주하였다.
    The band played the song in triple rhythm.
  • 지수는 삼박자의 경쾌한 왈츠곡에 맞춰 왈츠를 추었다.
    Jisoo danced the waltz to a cheerful three-beat waltz tune.
  • 민준이는 조금 전 연주에서 삼박자에 한 번씩 징을 쳤다.
    Min-jun gonged every three beats in his performance a little while ago.
  • 승규야, 저기서 흘러나오는 노래 들려?
    Seung-gyu, can you hear the song playing over there?
    응? 저쪽 스피커에서 나오는 빠른 삼박자의 곡 말하는 거지?
    Huh? you mean the fast three-beat song from that speaker over there?

2. 어떤 대상이 갖추고 있어야 할 세 가지 요소.

2. BA YẾU TỐ CẦN THIẾT: Ba yếu tố mà đối tượng nào đó phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼박자가 어울리다.
    Three beats match.
  • 삼박자가 조화를 이루다.
    The three beats are in harmony.
  • 삼박자를 갖추다.
    Three beats.
  • 삼박자를 맞추다.
    Three beats.
  • 요즘에는 가창력, 춤, 연주 삼박자를 두루 갖춘 실력 있는 가수들이 많다.
    These days, there are many talented singers with all three beats of singing, dancing and playing.
  • 그는 공부, 운동, 외모 어느 하나 부족할 것이 없는 삼박자를 두루 갖춘 인재이다.
    He is a talented man with a wide range of three beats: study, exercise, and good looks.
  • 문화, 예술, 자연의 삼박자가 어우러져 있는 서유럽으로 많은 사람들이 여행을 갔다.
    Many people traveled to western europe, where the three beats of culture, art and nature mingled.
  • 이 노트북은 삼박자를 다 갖춘 것 같아.
    I think this laptop has all three beats.
    맞아. 가격도 저렴하고, 성능도 우수하고, 디자인도 예쁘잖아.
    That's right. the price is low, the performance is excellent, and the design is pretty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼박자 (삼박짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208)