🌟 산소 (山所)

  Danh từ  

1. (높이는 말로) 사람의 무덤.

1. MỘ PHẦN: (cách nói kính trọng) Mộ của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님 산소.
    Parents oxygen.
  • 조상의 산소.
    Ancestor oxygen.
  • 산소를 만들다.
    Make oxygen.
  • 산소를 보살피다.
    Take care of the oxygen.
  • 산소를 쓰다.
    Use oxygen.
  • 민준은 할머니의 산소를 정성껏 보살폈다.
    Minjun took good care of his grandmother's oxygen.
  • 그는 무덤가 근처에 작은 집을 지어 삼 년간 아버지의 산소를 지켰다.
    He built a small house near the tomb, guarding his father's grave for three years.
  • 돌아가신 어머니는 항상 고향 땅을 그리워 하셨지.
    My late mother always missed her native land.
    그 곳에 산소를 만들어 드려서 다행이다.
    It's a good thing you made oxygen there.

2. 무덤이 있는 곳.

2. PHẦN MỘ, NƠI YÊN NGHỈ: Nơi có mộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산소 자리.
    Oxygen position.
  • 산소를 찾다.
    Find oxygen.
  • 산소를 향하다.
    Towards oxygen.
  • 산소에 가다.
    Go to oxygen.
  • 산소에 다녀오다.
    Go to the grave.
  • 나는 멀리 보이는 산소를 향해 절을 올렸다.
    I bowed toward the distant oxygen.
  • 우리 가족은 제사를 지내고 나서 선산의 산소에 갔다.
    My family went to the oxen of sunsan after holding a memorial service.
  • 아버지는 아침 일찍 할아버지 산소에 다녀오시는 길이었다.
    Father was on his way back from his grandfather's grave early in the morning.
  • 주말에 어디 다녀왔어?
    Where did you go on the weekend?
    응, 곧 추석이 다가와서 산소에 벌초하러 갔었어.
    Yeah, chuseok soon came up and i went to the graveyard to weed.
Từ đồng nghĩa 묘소(墓所): 무덤이 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산소 (산소)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 산소 (山所) @ Giải nghĩa

🗣️ 산소 (山所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82)