🌟 사교육비 (私敎育費)

  Danh từ  

1. 학교 교육에 드는 돈 이외에 과외를 하거나 학원 등을 다니는 데 드는 돈.

1. TIỀN HỌC THÊM: Tiền trả cho việc học gia sư hoặc đi học ở các trung tâm dạy thêm, ngoài học phí ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사교육비의 부담.
    The burden of private education costs.
  • 사교육비가 들다.
    It costs private education.
  • 사교육비가 증가하다.
    Private education costs rise.
  • 사교육비를 낮추다.
    Lower private education costs.
  • 사교육비를 줄이다.
    Reduce private education costs.
  • 학부모들은 치솟은 사교육비의 부담을 토로했다.
    Parents vented the burden of soaring private education costs.
  • 우리는 아이들 사교육비로 한 달에 오십만 원 이상을 지출한다.
    We spend more than 500,000 won a month on children's private education.
  • 사교육비가 꾸준히 증가하는 이유가 무엇이라고 생각하십니까?
    Why do you think private education costs are steadily increasing?
    공교육을 믿지 못하는 세태와 과잉된 교육열 때문이라고 생각합니다.
    I think it's because of the distrust of public education and the excessive enthusiasm for education.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교육비 (사교육삐)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 사교육비 (私敎育費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)