🌟 사교적 (社交的)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.

1. TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사교적인 사람.
    A sociable person.
  • 사교적인 성격.
    Sociable personality.
  • 사교적인 타입.
    The sociable type.
  • 사교적이지 못하다.
    Not gregarious.
  • 사교적으로 변하다.
    Turn sociable.
  • 민준이는 대중을 사로잡을 정도로 사교적인 성격이었다.
    Min-joon was sociable enough to captivate the public.
  • 지수는 말수가 적고 사교적이지 않아서 친구가 별로 없었다.
    Jisoo had few friends because she was reticent and unsociable.
  • 나는 어렸을 때만 해도 굉장히 내성적인 아이였어.
    I was a very introverted kid when i was a kid.
    지금은 정말 사교적인 성격인데 크면서 많이 변했구나.
    You're such a sociable person now, but you've changed a lot as you grow up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교적 (사교적)
📚 Từ phái sinh: 사교(社交): 다른 사람과 어울려 사귐.
📚 thể loại: Tính cách   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19)