🌟 사기업 (私企業)

Danh từ  

1. 개인의 모은 돈으로 운영하는 기업.

1. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN: Doanh nghiệp vận hành bằng tiền đóng góp của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사기업의 직원.
    Employees of a private enterprise.
  • 사기업을 국유화하다.
    Nationalize a private enterprise.
  • 사기업을 소유하다.
    Own a private enterprise.
  • 사기업을 운영하다.
    Run a private enterprise.
  • 사기업에 투자하다.
    Invest in a private enterprise.
  • 공기업뿐만 아니라 사기업들도 환경 보호에 책임감을 가져야 한다.
    Private companies as well as state-owned enterprises should be responsible for environmental protection.
  • 지수의 아버지께서는 사기업을 운영하시기 때문에 집이 상당히 부유한 편이다.
    Jisoo's father runs a private company, so his house is quite wealthy.
  • 정부가 그 사기업을 국유화하기로 결정했대.
    The government has decided to nationalize the private company.
    그래? 그렇게 하기로 한 이유가 뭔데?
    Really? why did you decide to do that?
Từ tham khảo 공기업(公企業): 국가나 공공 단체가 사회 구성원의 이익을 위해 경영하는 기업.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사기업 (사기업) 사기업이 (사기어비) 사기업도 (사기업또) 사기업만 (사기엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Luật (42) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92)