🌟 사기업 (私企業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사기업 (
사기업
) • 사기업이 (사기어비
) • 사기업도 (사기업또
) • 사기업만 (사기엄만
)
🌷 ㅅㄱㅇ: Initial sound 사기업
-
ㅅㄱㅇ (
사교육
)
: 학원과 같이 개인이 만든 기관에서 개인이 내는 돈으로 하는 교육.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY TƯ, SỰ DẠY THÊM: Sự giáo dục được tiến hành bằng chi phí do cá nhân chi trả ở các cơ sở do cá nhân thành lập giống như trung tâm dạy thêm v.v... -
ㅅㄱㅇ (
사기업
)
: 개인의 모은 돈으로 운영하는 기업.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN: Doanh nghiệp vận hành bằng tiền đóng góp của cá nhân. -
ㅅㄱㅇ (
소기업
)
: 자본이나 직원의 수가 적은, 작은 규모의 기업.
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP NHỎ: Doanh nghiệp quy mô nhỏ, có nguồn vốn hay số nhân viên ít. -
ㅅㄱㅇ (
석굴암
)
: 경상북도 경주시 토함산 동쪽에 있는 통일 신라 시대의 석굴 사원. 흰 화강암에 조각한 큰 불상이 있으며 불교 예술의 극치라고 평가 받는다.
Danh từ
🌏 SEOKGURAM; AM SEOKGUL: Am thờ bằng đá thời Silla thống nhất, ở phía Đông núi Toham, thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có tượng Phật lớn được khắc trên đá hoa cương trắng, được đánh giá là tuyệt đỉnh của nghệ thuật Phật giáo. -
ㅅㄱㅇ (
생긋이
)
: 눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㅇ (
손거울
)
: 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.
Danh từ
🌏 GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi. -
ㅅㄱㅇ (
술기운
)
: 술에 취한 기운.
Danh từ
🌏 HƠI RƯỢU, MÙI RƯỢU: Dấu vết (dấu hiệu) say rượu. -
ㅅㄱㅇ (
상공업
)
: 상업과 공업.
Danh từ
🌏 CÔNG THƯƠNG NGHIỆP: Thương nghiệp và công nghiệp. -
ㅅㄱㅇ (
소개업
)
: 결혼 상대자나 일자리, 또는 사거나 빌릴 수 있는 집이나 토지 등을 소개하는 일.
Danh từ
🌏 NGHỀ MÔI GIỚI: Việc giới thiệu việc làm hoặc đối tượng kết hôn, hay giới thiệu những người mua bán hoặc thuê và cho thuê đất đai, nhà cửa. -
ㅅㄱㅇ (
선걸음
)
: 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI NGAY, BƯỚC CHÂN VỘI VÃ: Bước chân ngay khi vừa đứng xuống. -
ㅅㄱㅇ (
수공예
)
: 간단한 도구를 가지고 손으로 직접 만드는 공예.
Danh từ
🌏 THỦ CÔNG MỸ NGHỆ: Công nghệ làm trực tiếp bằng tay với dụng cụ đơn giản. -
ㅅㄱㅇ (
선거일
)
: 선거를 하는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bầu cử. -
ㅅㄱㅇ (
소공원
)
: 규모가 작은 공원.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN NHỎ: Công viên có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅇ (
서구인
)
: 서양 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người của phương Tây. -
ㅅㄱㅇ (
성교육
)
: 자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn. -
ㅅㄱㅇ (
수공업
)
: 기계를 사용하지 않고 손과 간단한 도구만으로 상품을 만드는 작은 규모의 공업.
Danh từ
🌏 THỦ CÔNG NGHIỆP: Công nghiệp làm hàng hóa qui mô nhỏ bằng dụng cụ đơn giản và bằng tay mà không dùng máy. -
ㅅㄱㅇ (
신기원
)
: 이전과는 완전히 달라진 새로운 시기나 시대.
Danh từ
🌏 KỶ NGUYÊN MỚI: Thời kỳ hay thời đại mới khác hẳn với trước đó. -
ㅅㄱㅇ (
소공연
)
: 규모가 작은 공연.
Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN NHỎ: Buổi trình diễn có quy mô nhỏ.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92)