🌟 닭고기

☆☆☆   Danh từ  

1. 음식으로 먹는 닭의 살.

1. THỊT GÀ: Thịt của con gà dùng làm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭고기 살.
    Chicken flesh.
  • 닭고기 요리.
    Chicken dishes.
  • 닭고기 튀김.
    Fried chicken.
  • 닭고기를 굽다.
    Roast chicken.
  • 닭고기를 볶다.
    Stir-fry chicken.
  • 닭고기로 만들다.
    Made of chicken.
  • 닭고기를 먹다.
    Eat chicken.
  • 나는 친구들과 함께 통닭집에서 닭고기를 먹었다.
    I ate chicken with my friends at the whole chicken restaurant.
  • 어머니는 신선한 닭고기로 먹음직스러운 삼계탕을 끓이셨다.
    My mother boiled samgyetang which was appetizing with fresh chicken.
  • 닭고기가 어느 정도 익으면 갖은 양념을 넣고 더 끓이세요.
    When the chicken is cooked to a certain extent, add all the spices and bring to a boil.
    네. 이제 곧 맛있는 닭 요리가 완성되겠네요.
    Yes. we'll have a delicious chicken ready soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 닭고기 (닥꼬기)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 닭고기 @ Giải nghĩa

🗣️ 닭고기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)