🌟 닭고기
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 닭고기 (
닥꼬기
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Gọi món
🗣️ 닭고기 @ Giải nghĩa
🗣️ 닭고기 @ Ví dụ cụ thể
- 이 닭고기는 색이 좀 노랗네? [카레 (←curry)]
- 닭고기 카레. [카레 (←curry)]
- 닭고기 가슴살. [가슴살]
- 다이어트를 하는 언니는 단백질이 많고 지방이 없는 닭고기 가슴살을 아침저녁으로 먹었다. [가슴살]
- 엄마 닭고기 손질 어떻게 해야 돼요? [도막]
- 닭고기 살 좀 발라내서 가지고 갈게요. 조금만 기다리세요. [발라내다]
- 닭고기 그릴. [그릴 (grill)]
- 이곳에서는 쇠고기, 닭고기, 돼지고기 등의 축산물을 저렴한 가격에 판매한다. [축산물 (畜産物)]
- 조류 독감이 번져 닭고기 음식점을 운영하는 자영 가구들은 타격을 입었다. [자영 (自營)]
- 옛날부터 한약을 먹을 때에는 술, 돼지고기, 닭고기 등을 먹는 것을 금기시했다. [금기시하다 (禁忌視하다)]
🌷 ㄷㄱㄱ: Initial sound 닭고기
-
ㄷㄱㄱ (
닭고기
)
: 음식으로 먹는 닭의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT GÀ: Thịt của con gà dùng làm thức ăn. -
ㄷㄱㄱ (
단기간
)
: 짧은 기간.
☆
Danh từ
🌏 NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn. -
ㄷㄱㄱ (
단결권
)
: 노동자가 노동 조건을 유지하거나 개선하기 위하여 단체를 결성하고 이에 가입할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN ĐOÀN KẾT, QUYỀN ĐƯỢC TỔ CHỨC: Quyền lợi mà người lao động có thể thành lập và gia nhập vào tổ chức nhằm cải thiện và duy trì điều kiện làm việc. -
ㄷㄱㄱ (
되감기
)
: 재생된 비디오테이프나 카세트테이프를 원래대로 다시 감는 것.
Danh từ
🌏 SỰ TUA LẠI: Việc quay lại đầu băng video hay băng casssetle đã chiếu. -
ㄷㄱㄱ (
당구공
)
: 당구를 칠 때 쓰는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG BI-A: Trái bóng sử dụng khi chơi bi-da. -
ㄷㄱㄱ (
두개골
)
: 사람이나 동물의 머리를 둘러싸고 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SỌ, XƯƠNG ĐẦU: Phần xương bao quanh đầu của người hay động vật. -
ㄷㄱㄱ (
대기권
)
: 대기가 지구를 둘러싸고 있는 범위.
Danh từ
🌏 BẦU KHÍ QUYỂN: Phạm vi mà lớp không khí đang bao quanh trái đất. -
ㄷㄱㄱ (
달구경
)
: 달을 보면서 즐기는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC NGẮM TRĂNG: Việc vừa nhìn trăng vừa thưởng ngoạn. -
ㄷㄱㄱ (
동기간
)
: 형제, 자매, 남매 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA CÁC ANH CHỊ EM: Giữa anh em và chị em. -
ㄷㄱㄱ (
등굣길
)
: 학생이 학교로 가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐẾN TRƯỜNG: Đường học sinh đi đến trường học. -
ㄷㄱㄱ (
동구권
)
: 폴란드, 불가리아, 헝가리, 루마니아 등 소련의 영향권에 있었던 동부 유럽 지역.
Danh từ
🌏 KHU VỰC ĐÔNG ÂU: Khu vực phía Đông Châu Âu đã từng dưới sự ảnh hưởng của Liên Xô như Ba Lan, Bulgaria, Hungari, Rumani v.v...
• Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255)