🌟 (法)

☆☆   Danh từ  

1. 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.

1. LUẬT, PHÁP LUẬT: Mệnh lệnh hay quy tắc do nhà nước làm ra mà toàn dân nhất thiết phải tuân thủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 개정.
    Revision of the law.
  • 의 권위.
    Authority of the law.
  • 의 보호.
    The protection of the law.
  • 의 심판.
    The judgment of the law.
  • 의 집행.
    The enforcement of the law.
  • 이 공표되다.
    Laws are issued.
  • 이 마련되다.
    Laws are in place.
  • 이 시행되다.
    Law goes into effect.
  • 을 개정하다.
    Amend the law.
  • 을 마련하다.
    Prepare a law.
  • 을 만들다.
    Make a law.
  • 을 무시하다.
    Ignore the law.
  • 을 시행하다.
    Enforce the law.
  • 을 어기다.
    Breach the law.
  • 을 제정하다.
    Establish a law.
  • 을 존중하다.
    Respect the law.
  • 을 준수하다.
    Observe the law.
  • 을 지키다.
    Observe the law.
  • 을 집행하다.
    Enforce the law.
  • 대한민국에 사는 모든 국민은 을 지켜야 할 의무가 있다.
    Every citizen living in the republic of korea has a duty to abide by the law.
  • 김 의원은 선거 과정에서 을 어긴 죄로 경찰에 구속되었다.
    Kim was arrested by police for violating the law during the election process.
  • 최근 음주 운전과 관련된 이 강화되면서 음주 운전에 의한 교통사고가 줄었다.
    The recent tightening of laws related to drunk driving has reduced traffic accidents caused by drunk driving.
  • 안 잡힐 것 같더니 흉악범이 드디어 잡혔대.
    I thought i wouldn't get caught, but the felon was finally caught.
    나쁜 짓을 한 사람은 언젠가는 의 심판을 받게 되어 있어.
    Whoever did something bad is bound to be brought to justice one day.
Từ đồng nghĩa 법률: 모든 국민이 반드시 지켜야 하는, 나라에서 만든 명령이나 규칙.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 법이 (버비) 법도 (법또) 법만 (범만)
📚 Từ phái sinh: 법적(法的): 법에 따른. 법적(法的): 법에 따른 것.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226)