🌟 서넛

☆☆   Số từ  

1. 셋이나 넷쯤 되는 수.

1. BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식당은 한적해서 손님이 서넛밖에 되지 않았다.
    The restaurant was quiet and had only three or four guests.
  • 지수는 어른스러워 나보다 나이가 서넛은 더 많아 보인다.
    Jisoo is mature and looks three or four years older than me.
  • 휴가 때 뭐할 거니?
    What are you going to do on vacation?
    친한 친구 서넛이랑 여행을 갈까 해.
    I'm thinking of going on a trip with three or four of my best friends.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서넛 (서넏) 서넛이 (서너시) 서넛도 (서넏또) 서넛만 (서넌만)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 서넛 @ Giải nghĩa

🗣️ 서넛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)