🌟 선입견 (先入見)

  Danh từ  

1. 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.

1. SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선입견과 편견.
    Prejudice and prejudice.
  • 선입견이 깨지다.
    Breaks prejudice.
  • 선입견이 있다.
    Prejudice.
  • 선입견을 갖다.
    Have preconceived notions.
  • 선입견을 버리다.
    Cast aside prejudice.
  • 선입견을 없애다.
    Remove prejudice.
  • 선입견을 품다.
    Harbor preconceptions.
  • 상대방에 대한 선입견 때문에 표현 방식이나 전달하는 내용도 달라지곤 한다.
    Preconceptions about the other party often change the way it is expressed or delivered.
  • 우리가 받은 가정 교육이나 학교 교육은 우리 내부에 선입견을 형성하게 하기도 한다.
    The home or school education we've received can also form preconceptions within us.
  • 운동선수들은 대체로 머리가 나쁘니까 쟤도 그럴 거야.
    Athletes are usually bad-headed, so he should be, too.
    겪어 보지도 않고 그렇게 선입견을 가지는 건 좋지 않아.
    It's not good to have such preconceptions without even experiencing them.
Từ đồng nghĩa 선입관(先入觀): 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선입견 (서닙껸)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 선입견 (先入見) @ Giải nghĩa

🗣️ 선입견 (先入見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273)