🌟 선입견 (先入見)

  Danh từ  

1. 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.

1. SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선입견과 편견.
    Prejudice and prejudice.
  • Google translate 선입견이 깨지다.
    Breaks prejudice.
  • Google translate 선입견이 있다.
    Prejudice.
  • Google translate 선입견을 갖다.
    Have preconceived notions.
  • Google translate 선입견을 버리다.
    Cast aside prejudice.
  • Google translate 선입견을 없애다.
    Remove prejudice.
  • Google translate 선입견을 품다.
    Harbor preconceptions.
  • Google translate 상대방에 대한 선입견 때문에 표현 방식이나 전달하는 내용도 달라지곤 한다.
    Preconceptions about the other party often change the way it is expressed or delivered.
  • Google translate 우리가 받은 가정 교육이나 학교 교육은 우리 내부에 선입견을 형성하게 하기도 한다.
    The home or school education we've received can also form preconceptions within us.
  • Google translate 운동선수들은 대체로 머리가 나쁘니까 쟤도 그럴 거야.
    Athletes are usually bad-headed, so he should be, too.
    Google translate 겪어 보지도 않고 그렇게 선입견을 가지는 건 좋지 않아.
    It's not good to have such preconceptions without even experiencing them.
Từ đồng nghĩa 선입관(先入觀): 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.

선입견: prejudice; stereotype; preconception,せんにゅうけん【先入見】。せんにゅうかん【先入観】。せんにゅうしゅ【先入主】,préjugé, idée reçue, opinion toute faite, idée toute faite, opinion préconçue, idée préconçue,prejuicio,فكرة نمطية,хэвшсэн үзэл санаа,sự thành kiến, sự định kiến,ความเห็นส่วนตัว, ความเห็นล่วงหน้า, คาดการณ์ล่วงหน้า,prasangka,предрассудок; предубеждение,成见,偏见,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선입견 (서닙껸)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 선입견 (先入見) @ Giải nghĩa

🗣️ 선입견 (先入見) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)