🌟 상영 (上映)

☆☆   Danh từ  

1. 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이는 일.

1. SỰ TRÌNH CHIẾU: Việc cho khán giả xem phim bằng màn hình ở những nơi như rạp chiếu phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동시 상영.
    Simultaneous screening.
  • 영화 상영.
    Screening a movie.
  • 상영 금지.
    No screening.
  • 상영 시간.
    Screen time.
  • 상영 시간표.
    A running timetable.
  • 상영 작품.
    Screening work.
  • 상영 장소.
    A screening place.
  • 상영이 끝나다.
    Screening is over.
  • 상영이 되다.
    Go on screen.
  • 상영이 늦어지다.
    The screening is delayed.
  • 상영을 시작하다.
    Begin a screening.
  • 상영을 기다리다.
    Wait for the show.
  • 상영을 중단하다.
    Stop showing.
  • 상영을 하다.
    A screening.
  • 영화의 첫 상영을 축하하기 위하여 출연 배우들이 영화관을 찾았다.
    The actors visited the cinema to celebrate the first screening of the film.
  • 우리는 영화 상영이 시작된 뒤 극장에 들어가 영화의 처음 부분을 보지 못했다.
    We went into the theater after the screening began and didn't see the first part of the movie.
  • 지금이 한 시니까, 영화가 끝나면 네 시쯤 될 거야.
    Because it's one o'clock, it'll be about four o'clock after the movie.
    상영 시간이 세 시간이나 돼?
    Three hours of running time?
Từ tham khảo 방영(放映): 텔레비전으로 방송을 내보냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상영 (상ː영)
📚 Từ phái sinh: 상영되다(上映되다): 영화가 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이게 되다. 상영하다(上映하다): 영화를 극장 등의 장소에서 화면으로 관객에게 보이다.
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 상영 (上映) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)