🌟 상응 (相應)

  Danh từ  

1. 서로 알맞게 어울림.

1. SỰ TƯƠNG ỨNG: Việc hoà hợp một cách tương xứng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상응 관계.
    Corresponding relationship.
  • 상응 대우.
    Corresponding treatment.
  • 상응 조치.
    Corresponding measures.
  • 상응을 이루다.
    Be commensurate with.
  • 상응을 하다.
    Correspondence.
  • 선생님께서는 지각에 대한 상응 조치로 내게 청소를 시키셨다.
    The teacher made me clean up as a countermeasure against tardiness.
  • 그 시인은 자연 세계와 정신 세계 사이에 상응 관계가 있다는 것을 발견했다.
    The poet discovered that there was a corresponding relationship between the natural and spiritual worlds.
  • 저쪽에서 제시하는 조건들이 우리에게 너무 불리해.
    The conditions over there are too unfavorable for us.
    서로 상응을 이루는 방향으로 다시 조절해 봐야겠어.
    We need to re-adjust it in a way that is commensurate with each other.

2. 서로 생각하는 바가 통함.

2. SỰ ĂN Ý: Việc suy nghĩ thông hiểu nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상응 방법.
    Corresponding method.
  • 상응이 되다.
    Corresponding.
  • 상응이 원활하다.
    Corresponding is smooth.
  • 상응이 이루어지다.
    Correspondence is made.
  • 상응을 하다.
    Correspondence.
  • 상응에 실패하다.
    Fail correspondingly.
  • 나는 아무리 누나와 대화를 해도 여자들의 생각과는 상응을 할 수 없었다.
    No matter how much i talked to my sister, i couldn't match the women's thoughts.
  • 배우들은 감독의 눈빛만 봐도 생각을 알 수 있을 만큼 감독과 상응이 잘되었다.
    The actors were so well matched with the director that they could tell what he thought just by looking at the director's eyes.
  • 너와 내가 상응이 잘 이루어져야 좋은 연주가 나올 수 있어.
    You and i should be commensurate so that we can play well.
    응. 다시 한번 연주를 맞춰 보자.
    Yes. let's try again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상응 (상응)
📚 Từ phái sinh: 상응하다(相應하다): 서로 알맞게 어울리다. 상응되다: 서로 응하거나 어울리다., 서로 기맥이 통하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)