🌟 샅샅이

  Phó từ  

1. 빈틈없이 모조리.

1. MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샅샅이 뒤지다.
    Scour thoroughly.
  • 샅샅이 밝히다.
    Reveals thoroughly.
  • 샅샅이 분석하다.
    Analyze thoroughly.
  • 샅샅이 알아보다.
    Search through.
  • 샅샅이 파헤치다.
    Dig thoroughly.
  • 경찰은 최근 발생한 살인 사건에 대해서 샅샅이 밝혀냈다.
    Police have made a thorough investigation into the recent murders.
  • 지수는 집 안 구석구석을 샅샅이 뒤져 봤지만 열쇠를 찾을 수가 없었다.
    Jisoo searched every nook and cranny of the house, but couldn't find her key.
  • 틀린 글자가 있는지 샅샅이 훑어봐.
    Scroll through to see if there are any misspelled words.
    열 번 정도 읽어 봤는데 내가 보기에는 없는 것 같아.
    I've read it about ten times, but i don't think it's there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샅샅이 (삳싸치)


🗣️ 샅샅이 @ Giải nghĩa

🗣️ 샅샅이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)