🌟 성기 (性器)

Danh từ  

1. 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.

1. CƠ QUAN SINH DỤC, BỘ PHẬN SINH DỤC: Cơ quan liên quan đến sinh sản của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성의 성기.
    Men's penis.
  • 여성의 성기.
    A woman's penis.
  • 성기가 발달하다.
    The genitals develop.
  • 사람은 남녀에 따라 성기의 구조가 확연히 다르다.
    The structure of the penis varies markedly between men and women.
  • 사춘기가 되면 여자는 유방이 발달하고 남자는 성기와 고환이 발달한다.
    At puberty, women develop breasts and men develop genitals and testicles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성기 (성ː기)


🗣️ 성기 (性器) @ Giải nghĩa

🗣️ 성기 (性器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)