🌟 성기 (性器)

Danh từ  

1. 생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.

1. CƠ QUAN SINH DỤC, BỘ PHẬN SINH DỤC: Cơ quan liên quan đến sinh sản của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성의 성기.
    Men's penis.
  • Google translate 여성의 성기.
    A woman's penis.
  • Google translate 성기가 발달하다.
    The genitals develop.
  • Google translate 사람은 남녀에 따라 성기의 구조가 확연히 다르다.
    The structure of the penis varies markedly between men and women.
  • Google translate 사춘기가 되면 여자는 유방이 발달하고 남자는 성기와 고환이 발달한다.
    At puberty, women develop breasts and men develop genitals and testicles.

성기: sexual organs; genitals,せいき【性器】。せいしょくき【生殖器】。せいしょくきかん【生殖器官】,sexe, parties génitales, organes, organe sexuel,órganos sexuales, genitales,الأعضاء الجنسية,бэлэг эрхтэн,cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục,อวัยวะเพศ,alat kelamin, organ kelamin,гениталии животных,性器官,生殖器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성기 (성ː기)


🗣️ 성기 (性器) @ Giải nghĩa

🗣️ 성기 (性器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)